Có 4 kết quả:

凌乱 líng luàn ㄌㄧㄥˊ ㄌㄨㄢˋ凌亂 líng luàn ㄌㄧㄥˊ ㄌㄨㄢˋ零乱 líng luàn ㄌㄧㄥˊ ㄌㄨㄢˋ零亂 líng luàn ㄌㄧㄥˊ ㄌㄨㄢˋ

1/4

Từ điển Trung-Anh

(1) messy
(2) disarrayed
(3) disheveled
(4) chaos

Bình luận 0

Từ điển Trung-Anh

(1) in disorder
(2) a complete mess

Bình luận 0